Có 4 kết quả:

比手划脚 bǐ shǒu huà jiǎo ㄅㄧˇ ㄕㄡˇ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄠˇ比手劃腳 bǐ shǒu huà jiǎo ㄅㄧˇ ㄕㄡˇ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄠˇ比手画脚 bǐ shǒu huà jiǎo ㄅㄧˇ ㄕㄡˇ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄠˇ比手畫腳 bǐ shǒu huà jiǎo ㄅㄧˇ ㄕㄡˇ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄠˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to gesticulate
(2) to make lively gestures (while talking)
(3) also written 比手畫腳|比手画脚

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to gesticulate
(2) to make lively gestures (while talking)
(3) also written 比手畫腳|比手画脚

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to gesticulate
(2) to make lively gestures (while talking)
(3) also written 比手劃腳|比手划脚

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to gesticulate
(2) to make lively gestures (while talking)
(3) also written 比手劃腳|比手划脚

Bình luận 0